--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâm cầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâm cầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâm cầm
+ noun
black coot
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
sâm cầm
:
black coot
+
tinge
:
màu nhẹa tinge of blue màu xanh nhẹ
+
gieo
:
to sow; to spreadgieo sự bất mãnTo sow the seeds of discontent
+
nặng gánh
:
Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì giàHe has to carry a great family burden of many children and old parents